20 Âm Chuẩn Tiếng Anh Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Thực Hành

Nội dung
Nội dung

Chào mừng đến với bài viết này, nơi chúng ta sẽ khám phá 20 âm chuẩn tiếng Anh. Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của mình, thì việc hiểu và thực hành các âm thanh chuẩn là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng âm một và tìm hiểu cách phát âm chính xác. Cùng nhau tìm hiểu và bắt đầu cuộc hành trình này!

1. Âm /æ/

Âm /æ/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, bạn cần mở miệng rộng và đặt lưỡi ở phía sau răng trên. Hãy thử phát âm một số từ ví dụ: cat (con mèo), hat (cái mũ), và map (bản đồ).

 

44 Âm Chuẩn Tiếng Anh Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Thực Hành

2. Âm /ɑː/

Âm /ɑː/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng rộng và giữ lưỡi ở phía dưới. Một số từ ví dụ để thực hành âm này là car (xe hơi), star (ngôi sao), và part (phần).

3. Âm /e/

Âm /e/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng ra và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Thử phát âm các từ sau: bed (cái giường), pen (bút), và red (màu đỏ).

4. Âm /ə/

Âm /ə/ là một âm nguyên âm không dấu. Đây là một âm thanh khá phổ biến trong tiếng Anh. Để phát âm đúng âm này, bạn cần lưỡi ở vị trí trung tâm trong miệng, không tiếp xúc với răng hoặc phần thân trên của miệng. Một số từ ví dụ cho âm này là about (về), ago (trước đây), và photo (ảnh).

5. Âm /ɔː/

Âm /ɔː/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng rộng và đặt lưỡi phía sau trong miệng. Một số từ ví dụ cho âm này là dog (chó), hot (nóng), và box (hộp).

6. Âm /ɪ/

Âm /ɪ/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng ra và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Thử phát âm các từ sau: sit (ngồi), bit (ít), và lip (môi).

7. Âm /iː/

Âm /iː/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy giữ miệng mở rất rộng và đặt lưỡi ở phía trước trongmiệng. Một số từ ví dụ để thực hành âm này là see (nhìn thấy), tree (cây), và key (chìa khóa).

8. Âm /ʊ/

Âm /ʊ/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng một chút và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Thử phát âm các từ sau: book (quyển sách), good (tốt), và put (đặt).

9. Âm /uː/

Âm /uː/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy giữ miệng mở rất rộng và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Một số từ ví dụ để thực hành âm này là food (thức ăn), blue (màu xanh dương), và school (trường học).

10. Âm /ɛə/

Âm /ɛə/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng ra và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Một số từ ví dụ cho âm này là care (quan tâm), hair (tóc), và bear (gấu).

11. Âm /ɜː/

Âm /ɜː/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng một chút và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Thử phát âm các từ sau: bird (chim), hurt (đau), và world (thế giới).

12. Âm /ʌ/

Âm /ʌ/ là một âm nguyên âm không dấu. Để phát âm đúng âm này, bạn cần mở miệng một chút và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Hãy thử phát âm một số từ ví dụ: cup (cốc), jump (nhảy), và sun (mặt trời).

13. Âm /ɪər/

Âm /ɪər/ là một âm tận âm. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng ra và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Một số từ ví dụ cho âm này là beer (bia), fear (sợ), và clear (rõ ràng).

14. Âm /eər/

Âm /eər/ là một âm tận âm. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng ra và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Thử phát âm các từ sau: care (quan tâm), where (ở đâu), và there (ở đó).

15. Âm /ɔɪ/

Âm /ɔɪ/ là một âm tận âm. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng rộng và đặt lưỡi phía sau trong miệng. Một số từ ví dụ cho âm này là boy (cậu bé), toy (đồ chơi), và enjoy (thích thú).

16. Âm /aɪ/

Âm /aɪ/ là một âm tận âm. Để phátâm đúng âm này, hãy mở miệng ra và giữ lưỡi ở phía trước trong miệng. Hãy thử phát âm một số từ ví dụ: time (thời gian), my (của tôi), và fly (bay).

17. Âm /aʊ/

Âm /aʊ/ là một âm tận âm. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng rộng và đặt lưỡi ở phía sau trong miệng. Một số từ ví dụ cho âm này là house (ngôi nhà), mouse (con chuột), và out (ra ngoài).

18. Âm /əʊ/

Âm /əʊ/ là một âm tận âm. Để phát âm đúng âm này, bạn cần lưỡi ở vị trí trung tâm trong miệng, không tiếp xúc với răng hoặc phần thân trên của miệng. Thử phát âm các từ sau: no (không), so (vậy), và go (đi).

19. Âm /eɪ/

Âm /eɪ/ là một âm tận âm. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng ra và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Một số từ ví dụ cho âm này là day (ngày), say (nói), và play (chơi).

20. Âm /ɪər/

Âm /ɪər/ là một âm tận âm. Để phát âm đúng âm này, hãy mở miệng ra và đặt lưỡi ở phía trước trong miệng. Thử phát âm các từ sau: near (gần), fear (sợ), và clear (rõ ràng).

Phòng thu âm chuyên nghiệp sài gòn chia sẽ thông tin này. 

return to top