3 Cách Phát Âm "s" và "es" Một cách Chính Xác

Nội dung
Nội dung

Trong tiếng Anh, phát âm đúng các từ có chứa âm "s" và "es" có thể gây khó khăn cho người học. Điều này bởi vì có nhiều quy tắc và ngoại lệ khi phát âm các âm này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 3 cách để phát âm "s" và "es" một cách chính xác. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

3 Cách Phát Âm "s" và "es" Một cách Chính Xác

1. Phát âm "s" là /s/

Khi gặp các từ đơn số hoặc danh từ không đếm được, phát âm "s" ở cuối từ là /s/. Ví dụ:

  • Cat (/kæt/) - con mèo
  • Bus (/bʌs/) - xe buýt
  • Class (/klæs/) - lớp học

Cách phát âm này rất đơn giản và áp dụng cho hầu hết các từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt chúng ta cần lưu ý.

1.1 Hậu tố "-ss"

Đối với các từ có hậu tố "-ss" (như glass), âm /s/ được kéo dài thành /səs/. Ví dụ:

  • Glass (/ɡlæs/) - cái ly

1.2 Hậu tố "-st"

Trong trường hợp của các từ có hậu tố "-st" (như best), âm /s/ được phát âm là /st/. Ví dụ:

  • Best (/best/) - tốt nhất
  • Test (/test/) - bài kiểm tra

2. Phát âm "s" là /z/

Khi gặp các từ số nhiều hoặc động từ ở thì hiện tại đơn (ngôi thứ ba số ít), âm "s" được phát âm là /z/. Ví dụ:

  • Cats (/kæts/) - những con mèo
  • Dogs (/dɒɡz/) - những con chó
  • She eats (/ʃiː ɪts/) - cô ấy ăn

Đối với hầu hết các từ, phát âm /z/ khi gặp "s" và "es" không quá khó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có một số quy tắc cần lưu ý.

2.1 Hậu tố "-ss" và "-se"

Đối với các từ có hậu tố "-ss" (như boss) và "-se" (như house), âm /s/ được phát âm là /z/. Ví dụ:

  • Boss (/bɒs/) - ông chủ
  • House (/haʊs/) - ngôi nhà

2.2 Hậu tố "-ch", "-sh", "-x", "-o" hoặc "s"

Các từ có hậu tố "-ch" (như church), "-sh" (như brush), "-x" (như box), "-o" (như potato) hoặc "s" (như class) được phát âm là /ɪz/. Ví dụ:

  • Churches (/ˈtʃɜːrtʃɪz/) - những nhà thờ
  • Brushes (/brʌʃɪz/) - những cái bàn chải
  • Boxes (/ˈbɑːksɪz/) - những cái hộp -potatoes (/pəˈteɪtəʊz/) - những củ khoai tây
  • classes (/ˈklɑːsɪz/) - các lớp học

3. Phát âm "s" là /ɪz/

Khi gặp các từ số nhiều hoặc động từ ở thì hiện tại đơn (ngôi thứ ba số ít) có kết thúc bằng các phụ âm "s", "sh", "ch", "x" hoặc "z", âm "s" sẽ được phát âm là /ɪz/. Ví dụ:

  • Wishes (/ˈwɪʃɪz/) - những điều ước
  • Finishes (/ˈfɪnɪʃɪz/) - những cái kết
  • Teaches (/ˈtiːtʃɪz/) - dạy
  • Fixes (/ˈfɪksɪz/) - sửa chữa
  • Buzzes (/ˈbʌzɪz/) - tiếng vo ve

Đối với các từ này, phát âm /ɪz/ khi gặp "s" và "es" là một quy tắc phổ biến. Tuy nhiên, cũng có một số từ có quy tắc riêng.

3.1 Hậu tố "-sion" và "-tion"

Các từ có hậu tố "-sion" (như conclusion) và "-tion" (như action) được phát âm là /ʒən/. Ví dụ:

  • Conclusions (/kənˈkluːʒənz/) - những kết luận
  • Actions (/ˈækʃənz/) - những hành động

3.2 Hậu tố "-ge" hoặc "-dge"

Các từ có hậu tố "-ge" (như massage) hoặc "-dge" (như bridge) được phát âm là /dʒ/. Ví dụ:

  • Massages (/ˈmæsɪdʒɪz/) - những mát-xa
  • Bridges (/ˈbrɪdʒɪz/) - các cầu

Kết luận

Phát âm đúng các từ có chứa âm "s" và "es" là một kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách nắm vững 3 cách phát âm chính, tức là /s/, /z/ và /ɪz/, chúng ta có thể biến những câu từ với "s" và "es" trở thành âm thanh rõ ràng và tự tin. Đừng ngại thực hành và luyện tập để cải thiện khả năng phát âm của bạn!

return to top